Giỏ hàng của bạn trống!
Bảng so sánh iPhone 13 Series và iPhone 14 Series
2022-06-18 15:41:11
|
iPhone 13 |
iPhone 14 | |
|
Màu sắc trắng, đỏ, hồng, đen, xanh dương, xanh lá Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Thiết kế khung nhôm, mặt lưng kính Độ phân giải 1170 x 2532 Pixels Kích thước màn hình 6.1 inch Chip Apple A15 Bionic Tần số quét 60hz RAM 4GB Hệ thống camera một cam trước, hai cam sau (12MP) Bảo mật mở khoá khuôn mặt, gõ mật khẩu Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB Dung lượng pin 3240 mAh Hỗ trợ Sạc nhanh 20W Hỗ trợ sạc không dây Kháng nước IP68 Hỗ trợ 5g | +Tai thỏ được làm nhỏ hơn (dạng viên thuốc) +Tần số quét nâng lên 120Hz +Chip Apple A16 Bionic +Ram 6GB
|
|
iPhone 13 Pro |
iPhone 14 Pro | |
|
Thiết kế khung kim loại, mặt lưng kính phủ nhám Màu sắc đen, vàng, trắng, xanh dương, xanh lá Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Độ phân giải màn hình 1170 x 2532 Pixels Kích thước màn hình 6.1 inch Chip Apple A15 Bionic Tần số quét 120 Hz RAM 6GB Hệ thống camera một cam trước, ba cam sau (12MP) Bảo mật mở khoá khuôn mặt, gõ mật khẩu Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB, 1TB Dung lượng PIN 3095 mAh Hỗ trợ sạc nhanh 20W Hỗ trợ sạc không dây Kháng nước IP68 Hỗ trợ 5G |
+Tai thỏ được làm nhỏ hơn (dạng viên thuốc) +Trang bị hai camera selfie trước +Có thêm màu tím mới +Chip Apple A16 Bionic + Ram 8GB |
| iPhone 13 Pro Max |
iPhone 14 Pro Max | |
|
Thiết kế khung kim loại, mặt lưng kính phủ nhám Màu sắc đen, vàng, trắng, xanh dương, xanh lá Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Độ phân giải màn hình 1170 x 2532 Pixels Kích thước màn hình 6.7 inch Chip Apple A15 Bionic Tần số quét 120 Hz RAM 6GB Hệ thống camera một cam trước, ba cam sau (12MP) Bảo mật mở khoá khuôn mặt, gõ mật khẩu Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB, 1TB Dung lượng PIN 4352 mAh Hỗ trợ sạc nhanh 20W Hỗ trợ sạc không dây Kháng nước IP68 Hỗ trợ 5G |
+Tai thỏ được làm nhỏ hơn (dạng viên thuốc) +Trang bị hai camera selfie trước +Có thêm màu tím mới +Chip Apple A16 Bionic +Ram 8GB |
Không có bình luận nào cho bài viết.




